Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 子婿

Pinyin: zǐ xù

Meanings: Con rể (con trai của vợ), Son-in-law (husband of one's daughter)., ①女婿。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 15

Radicals: 子, 女, 胥

Chinese meaning: ①女婿。

Grammar: Danh từ ghép, thường dùng trong mối quan hệ gia đình.

Example: 他是我的子婿。

Example pinyin: tā shì wǒ de zǐ xù 。

Tiếng Việt: Anh ấy là con rể của tôi.

子婿
zǐ xù
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Con rể (con trai của vợ)

Son-in-law (husband of one's daughter).

女婿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

子婿 (zǐ xù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung