Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 嫌疑

Pinyin: xián yí

Meanings: Sự nghi ngờ, tình nghi (thường dùng trong ngữ cảnh pháp luật), Suspicion, doubt (often used in legal contexts)., ①猜疑;怀疑。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 27

Radicals: 兼, 女, 疋, 龴

Chinese meaning: ①猜疑;怀疑。

Grammar: Là danh từ ghép, thường đi kèm với các từ như 犯罪 (phạm tội) hoặc 凶手 (kẻ giết người). Có thể đứng trước động từ để chỉ sự liên quan đến một hành vi cụ thể.

Example: 他有犯罪嫌疑。

Example pinyin: tā yǒu fàn zuì xián yí 。

Tiếng Việt: Anh ta có dấu hiệu tình nghi phạm tội.

嫌疑
xián yí
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sự nghi ngờ, tình nghi (thường dùng trong ngữ cảnh pháp luật)

Suspicion, doubt (often used in legal contexts).

猜疑;怀疑

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

嫌疑 (xián yí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung