Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 子实
Pinyin: zǐ shí
Meanings: Hạt giống, quả thực, Seed or fruit., ①稻、麦、谷子、高梁等农作物穗上的种子;大豆、小豆、绿豆等豆类作物豆荚内的豆粒。也叫“子粒”。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 11
Radicals: 子, 头, 宀
Chinese meaning: ①稻、麦、谷子、高梁等农作物穗上的种子;大豆、小豆、绿豆等豆类作物豆荚内的豆粒。也叫“子粒”。
Grammar: Danh từ đơn giản, thường dùng trong lĩnh vực nông nghiệp hoặc sinh học.
Example: 这种植物的子实可以食用。
Example pinyin: zhè zhǒng zhí wù de zǐ shí kě yǐ shí yòng 。
Tiếng Việt: Hạt giống của loại cây này có thể ăn được.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Hạt giống, quả thực
Nghĩa phụ
English
Seed or fruit.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
稻、麦、谷子、高梁等农作物穗上的种子;大豆、小豆、绿豆等豆类作物豆荚内的豆粒。也叫“子粒”
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!