Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 9451 đến 9480 của 28899 tổng từ

延绵
yán mián
Liên tục, trải dài
延缓
yán huǎn
Hoãn lại, làm chậm tốc độ hoặc tiến trìn...
延聘
yán pìn
Mời làm việc lâu dài, giữ lại làm việc
延誉
yán yù
Lan truyền danh tiếng
延请
yán qǐng
Mời gọi, mời ai đó tham gia
tíng
Triều đình, nơi vua và các quan xử lý cô...
建树
jiàn shù
Thành tựu, thành quả đạt được trong sự n...
建瓴高屋
jiàn líng gāo wū
Tạo thế mạnh không thể cản, như nước chả...
建白
jiàn bái
Đề xuất ý kiến, kiến nghị chính thức
建绒
jiàn róng
Vải nhung nhân tạo chất lượng cao
建言
jiàn yán
Đưa ra lời khuyên, đề xuất ý kiến
建账
jiàn zhàng
Thiết lập sổ sách kế toán
建都
jiàn dōu
Xây dựng thủ đô, định đô
建醮
jiàn jiào
Tổ chức lễ cúng lớn (Phật giáo, Đạo giáo...
huí
Phiên bản cũ của chữ 回 (quay lại, vòng l...
huí
Biến thể hiếm của chữ 回 (quay lại, vòng ...
gǒng
Hình dáng hai tay chắp lại (biểu tượng c...
开云见天
kāi yún jiàn tiān
Tan mây thấy trời, ám chỉ khó khăn qua đ...
开云见日
kāi yún jiàn rì
Tan mây thấy mặt trời, ám chỉ sự thật lộ...
开仗
kāi zhàng
Bắt đầu chiến tranh, khai hỏa
开例
kāi lì
Mở tiền lệ, tạo ví dụ ban đầu
开元
kāi yuán
Khai Nguyên (niên hiệu thời Đường)
开先
kāi xiān
Bắt đầu trước tiên, mở đầu
开凿
kāi záo
Đào, mở đường hầm, khoét
开列
kāi liè
Liệt kê, lập danh sách
开利除害
kāi lì chú hài
Mở mang lợi ích và loại bỏ hại
开化
kāi huà
Mở mang, khai hóa
开华结果
kāi huá jié guǒ
Nở hoa kết trái, đạt kết quả tốt đẹp
开印
kāi yìn
Bắt đầu in ấn
开卷
kāi juàn
Mở sách ra đọc, bắt đầu đọc sách

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...