Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 9451 đến 9480 của 28922 tổng từ

延安
Yán'ān
Diên An - Địa danh lịch sử tại Trung Quố...
延宕
yán dàng
Kéo dài, trì hoãn
延寿
yán shòu
Kéo dài tuổi thọ
延年益寿
yán nián yì shòu
Kéo dài tuổi thọ và tăng cường sức khỏe
延接
yán jiē
Gia hạn, tiếp nối
延搁
yán gē
Hoãn lại, trì hoãn
延滞
yán zhì
Trì hoãn, làm chậm lại
延绵
yán mián
Liên tục, trải dài
延缓
yán huǎn
Hoãn lại, làm chậm lại
延聘
yán pìn
Mời làm việc lâu dài, giữ lại làm việc
延誉
yán yù
Lan truyền danh tiếng
延请
yán qǐng
Mời gọi, mời ai đó tham gia
tíng
Triều đình, nơi vua và các quan xử lý cô...
建树
jiàn shù
Thành tựu, thành tích đạt được; gây dựng...
建瓴高屋
jiàn líng gāo wū
Tạo thế mạnh không thể cản, như nước chả...
建白
jiàn bái
Đề xuất ý kiến, kiến nghị chính thức
建绒
jiàn róng
Vải nhung nhân tạo chất lượng cao
建言
jiàn yán
Đưa ra lời khuyên, đề xuất ý kiến
建账
jiàn zhàng
Thiết lập sổ sách kế toán
建都
jiàn dōu
Xây dựng thủ đô, định đô
建醮
jiàn jiào
Tổ chức lễ cúng lớn (Phật giáo, Đạo giáo...
huí
Phiên bản cũ của chữ 回 (quay lại, vòng l...
huí
Biến thể hiếm của chữ 回 (quay lại, vòng ...
gǒng
Hình dáng hai tay chắp lại (biểu tượng c...
开云见天
kāi yún jiàn tiān
Tan mây thấy trời, ám chỉ khó khăn qua đ...
开云见日
kāi yún jiàn rì
Tan mây thấy mặt trời, ám chỉ sự thật lộ...
开仗
kāi zhàng
Bắt đầu chiến tranh, khai hỏa
开例
kāi lì
Mở tiền lệ, tạo ví dụ ban đầu
开元
kāi yuán
Khai Nguyên (niên hiệu thời Đường)
开先
kāi xiān
Bắt đầu trước tiên, mở đầu

Hiển thị 9451 đến 9480 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...