Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 建醮

Pinyin: jiàn jiào

Meanings: Tổ chức lễ cúng lớn (Phật giáo, Đạo giáo), To hold grand religious ceremonies (Buddhism, Taoism)., ①道士设法坛做法事。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 27

Radicals: 廴, 聿, 焦, 酉

Chinese meaning: ①道士设法坛做法事。

Grammar: Thuộc văn hóa tín ngưỡng tôn giáo. Ít phổ biến trong đời sống hiện đại.

Example: 村里准备建醮祈福。

Example pinyin: cūn lǐ zhǔn bèi jiàn jiào qí fú 。

Tiếng Việt: Ngôi làng chuẩn bị tổ chức lễ cúng lớn để cầu phúc.

建醮
jiàn jiào
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tổ chức lễ cúng lớn (Phật giáo, Đạo giáo)

To hold grand religious ceremonies (Buddhism, Taoism).

道士设法坛做法事

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

建醮 (jiàn jiào) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung