Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 开云见天

Pinyin: kāi yún jiàn tiān

Meanings: Tan mây thấy trời, ám chỉ khó khăn qua đi, mọi thứ sáng rõ, Clouds parting to reveal the sky; signifies difficulties passing and clarity returning., 比喻黑暗已经过去,光明已经到来。也比喻误会消除。同开云见日”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 16

Radicals: 一, 廾, 二, 厶, 见, 大

Chinese meaning: 比喻黑暗已经过去,光明已经到来。也比喻误会消除。同开云见日”。

Grammar: Cấu trúc thành ngữ cố định, dùng để diễn tả sự chuyển biến tốt đẹp.

Example: 经过努力,终于开云见天。

Example pinyin: jīng guò nǔ lì , zhōng yú kāi yún jiàn tiān 。

Tiếng Việt: Sau những nỗ lực, cuối cùng mọi thứ đã sáng tỏ.

开云见天
kāi yún jiàn tiān
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tan mây thấy trời, ám chỉ khó khăn qua đi, mọi thứ sáng rõ

Clouds parting to reveal the sky; signifies difficulties passing and clarity returning.

比喻黑暗已经过去,光明已经到来。也比喻误会消除。同开云见日”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

开云见天 (kāi yún jiàn tiān) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung