Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 延誉

Pinyin: yán yù

Meanings: Lan truyền danh tiếng, To spread fame or reputation., ①传扬好名声。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 19

Radicals: 丿, 廴, 兴, 言

Chinese meaning: ①传扬好名声。

Grammar: Động từ thường đi kèm với đối tượng danh tiếng hoặc tác phẩm.

Example: 他的作品为他延誉全球。

Example pinyin: tā de zuò pǐn wèi tā yán yù quán qiú 。

Tiếng Việt: Tác phẩm của ông lan truyền danh tiếng khắp thế giới.

延誉
yán yù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Lan truyền danh tiếng

To spread fame or reputation.

传扬好名声

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...