Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 建瓴高屋

Pinyin: jiàn líng gāo wū

Meanings: Tạo thế mạnh không thể cản, như nước chảy từ mái nhà cao xuống, To create an overwhelming situation, like water pouring down from a high roof., 建倒水,泼水;瓴盛水的瓶子。把瓶子里的水从高层顶上倾倒。比喻居高临下,不可阻遏。同高屋建瓴”。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 36

Radicals: 廴, 聿, 令, 瓦, 亠, 冋, 口, 尸, 至

Chinese meaning: 建倒水,泼水;瓴盛水的瓶子。把瓶子里的水从高层顶上倾倒。比喻居高临下,不可阻遏。同高屋建瓴”。

Grammar: Thường dùng để mô tả tình huống mạnh mẽ, áp đảo. Cấu trúc cố định của thành ngữ.

Example: 他以建瓴高屋之势完成了任务。

Example pinyin: tā yǐ jiàn líng gāo wū zhī shì wán chéng le rèn wu 。

Tiếng Việt: Anh ta đã hoàn thành nhiệm vụ với khí thế áp đảo.

建瓴高屋
jiàn líng gāo wū
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Tạo thế mạnh không thể cản, như nước chảy từ mái nhà cao xuống

To create an overwhelming situation, like water pouring down from a high roof.

建倒水,泼水;瓴盛水的瓶子。把瓶子里的水从高层顶上倾倒。比喻居高临下,不可阻遏。同高屋建瓴”。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

建瓴高屋 (jiàn líng gāo wū) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung