Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 开例
Pinyin: kāi lì
Meanings: Mở tiền lệ, tạo ví dụ ban đầu, To set a precedent, to create an initial example., ①做出没有先例的事情,让别人可以援例。[例]如果从你这里开例,以后事情就不好办了。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 12
Radicals: 一, 廾, 亻, 列
Chinese meaning: ①做出没有先例的事情,让别人可以援例。[例]如果从你这里开例,以后事情就不好办了。
Grammar: Động từ hai âm tiết, thường kết hợp với tính từ chỉ tính chất của tiền lệ. Ví dụ: 开个好例 (tạo ra một tiền lệ tốt).
Example: 这件事情开了一个不好的先例。
Example pinyin: zhè jiàn shì qíng kāi le yí gè bù hǎo de xiān lì 。
Tiếng Việt: Việc này đã tạo ra một tiền lệ xấu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mở tiền lệ, tạo ví dụ ban đầu
Nghĩa phụ
English
To set a precedent, to create an initial example.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
做出没有先例的事情,让别人可以援例。如果从你这里开例,以后事情就不好办了
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!