Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 延聘
Pinyin: yán pìn
Meanings: Mời làm việc lâu dài, giữ lại làm việc, To invite someone to work for an extended period., ①聘请。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 19
Radicals: 丿, 廴, 甹, 耳
Chinese meaning: ①聘请。
Grammar: Động từ thường đi kèm với người được mời làm việc.
Example: 公司决定延聘这位专家。
Example pinyin: gōng sī jué dìng yán pìn zhè wèi zhuān jiā 。
Tiếng Việt: Công ty quyết định mời chuyên gia này làm việc lâu dài.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mời làm việc lâu dài, giữ lại làm việc
Nghĩa phụ
English
To invite someone to work for an extended period.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
聘请
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!