Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 12721 đến 12750 của 28922 tổng từ

操斧伐柯
cāo fǔ fá kē
Cầm rìu để đốn cây, ám chỉ làm việc ngượ...
操矛入室
cāo máo rù shì
Dùng giáo vào nhà, ám chỉ học được kỹ nă...
操神
cāo shén
Quá lo lắng, suy nghĩ căng thẳng làm cho...
操纵自如
cāo zòng zì rú
Điều khiển một cách tự nhiên và dễ dàng,...
操翰成章
cāo hàn chéng zhāng
Viết văn hay, sáng tác thành đoạn hoàn c...
操舵
cāo duò
Lái tàu, điều khiển bánh lái.
操行
cāo xíng
Phẩm hạnh, đạo đức cá nhân.
qíng
Giơ cao, nâng đỡ.
擎天之柱
qíng tiān zhī zhù
Cột chống trời, ám chỉ người hoặc vật đó...
qíng
Bảo vệ, che chở.
huàn
Mặc áo giáp, khoác lên mình.
qín
Bắt giữ, tóm gọn.
擒拿
qín ná
Bắt giữ, khống chế (thường dùng trong võ...
擒纵机构
qín zòng jī gòu
Cơ cấu điều khiển (trong đồng hồ hoặc má...
擒贼擒王
qín zéi qín wáng
Bắt giặc thì phải bắt vua (ý nói muốn gi...
kuǎi
Gạt sang một bên, dời chỗ.
dān
Gánh vác, đảm nhận trách nhiệm
xié
Dắt tay, dẫn dắt, mang theo
qià
Gạt, đẩy qua một bên.
Tách ra, chẻ nhỏ, hoặc phân chia.
擗踊拊心
pǐ yǒng fǔ xīn
Đấm ngực giậm chân (biểu thị sự đau buồn...
擘两分星
bò liǎng fēn xīng
Phân tích tỉ mỉ, chi ly (như chia nhỏ từ...
擘画
bò huà
Lên kế hoạch, thiết kế, quy hoạch
擘肌分理
bò jī fēn lǐ
Mổ xẻ chi tiết, phân tích sâu sắc
sǒu
Lắc mạnh, rung, hoặc làm rơi.
zhuó
Thăng chức, đề bạt.
擢升
zhuó shēng
Thăng chức, đề bạt
擢发莫数
zhuó fà mò shù
Số lượng quá lớn không thể đếm xuể
擢发难数
zhuó fà nán shǔ
Số lượng tội lỗi nhiều đến mức không thể...
擢秀
zhuó xiù
Nổi bật, xuất chúng

Hiển thị 12721 đến 12750 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...