Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 12721 đến 12750 của 28899 tổng từ

擎天之柱
qíng tiān zhī zhù
Cột chống trời, ám chỉ người hoặc vật đó...
qíng
Bảo vệ, che chở.
huàn
Mặc áo giáp, khoác lên mình.
qín
Bắt giữ, tóm gọn.
擒拿
qín ná
Bắt giữ, khống chế (thường dùng trong võ...
擒纵机构
qín zòng jī gòu
Cơ cấu điều khiển (trong đồng hồ hoặc má...
擒贼擒王
qín zéi qín wáng
Bắt giặc thì phải bắt vua (ý nói muốn gi...
kuǎi
Gạt sang một bên, dời chỗ.
dān
Gánh vác, đảm nhận trách nhiệm
xié
Dắt tay, dẫn dắt, mang theo
qià
Gạt, đẩy qua một bên.
Tách ra, chẻ nhỏ, hoặc phân chia.
擗踊拊心
pǐ yǒng fǔ xīn
Đấm ngực giậm chân (biểu thị sự đau buồn...
擘两分星
bò liǎng fēn xīng
Phân tích tỉ mỉ, chi ly (như chia nhỏ từ...
擘画
bò huà
Lên kế hoạch, thiết kế, quy hoạch
擘肌分理
bò jī fēn lǐ
Mổ xẻ chi tiết, phân tích sâu sắc
sǒu
Lắc mạnh, rung, hoặc làm rơi.
zhuó
Thăng chức, đề bạt.
擢升
zhuó shēng
Thăng chức, đề bạt
擢发莫数
zhuó fà mò shù
Số lượng quá lớn không thể đếm xuể
擢发难数
zhuó fà nán shǔ
Số lượng tội lỗi nhiều đến mức không thể...
擢秀
zhuó xiù
Nổi bật, xuất chúng
擢筋剥肤
zhuó jīn bō fū
Hình phạt tra tấn cực kỳ tàn khốc (nhổ g...
擢筋割骨
zhuó jīn gē gǔ
Tra tấn dã man bằng cách cắt xương, nhổ ...
xǐng
Xì mũi, hỉ mũi.
擦掌磨拳
cā zhǎng mó quán
Xoa tay, mài nắm đấm (thể hiện sự sẵn sà...
擦音
cā yīn
Âm xát (loại âm thanh trong ngôn ngữ học...
Nâng lên, giơ lên, cử động (cách viết cổ...
Hít vào (chữ Hán hiếm gặp, đồng nghĩa vớ...
Nhét vào, nhồi vào.

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...