Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 擢秀

Pinyin: zhuó xiù

Meanings: Nổi bật, xuất chúng, To stand out or excel among others., ①古同“掹”。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 24

Radicals: 扌, 翟, 乃, 禾

Chinese meaning: ①古同“掹”。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường được sử dụng để miêu tả sự xuất sắc hoặc nổi bật trong một nhóm.

Example: 他在比赛中擢秀而出。

Example pinyin: tā zài bǐ sài zhōng zhuó xiù ér chū 。

Tiếng Việt: Anh ấy nổi bật trong cuộc thi.

擢秀
zhuó xiù
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Nổi bật, xuất chúng

To stand out or excel among others.

古同“掹”

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

擢秀 (zhuó xiù) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung