Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 擎天之柱
Pinyin: qíng tiān zhī zhù
Meanings: Cột chống trời, ám chỉ người hoặc vật đóng vai trò trụ cột, giữ cho mọi thứ ổn định., A pillar that holds up the sky, metaphorically referring to someone or something that plays a crucial supporting role., ①操演训练。[例]操练队列。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 32
Radicals: 手, 敬, 一, 大, 丶, 主, 木
Chinese meaning: ①操演训练。[例]操练队列。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang sắc thái tích cực. Được sử dụng rộng rãi trong văn nói lẫn văn viết.
Example: 他是公司里的擎天之柱。
Example pinyin: tā shì gōng sī lǐ de qíng tiān zhī zhù 。
Tiếng Việt: Anh ấy là trụ cột của công ty.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cột chống trời, ám chỉ người hoặc vật đóng vai trò trụ cột, giữ cho mọi thứ ổn định.
Nghĩa phụ
English
A pillar that holds up the sky, metaphorically referring to someone or something that plays a crucial supporting role.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
操演训练。操练队列
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế