Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 擢发难数

Pinyin: zhuó fà nán shǔ

Meanings: Số lượng tội lỗi nhiều đến mức không thể đếm xuể (ngay cả khi nhổ từng sợi tóc để đếm)., Too many crimes to count (even if you pulled out each hair to count)., 擢拔。拔下全部头发,难以数清。形容罪行多得数不清。[出处]《史记·范睢蔡泽列传》“擢贾之发以续贾之罪,尚未足。”[例]可死之罪,~。(清·蒲松龄《聊斋志异·续黄梁》)。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 45

Radicals: 扌, 翟, 发, 又, 隹, 娄, 攵

Chinese meaning: 擢拔。拔下全部头发,难以数清。形容罪行多得数不清。[出处]《史记·范睢蔡泽列传》“擢贾之发以续贾之罪,尚未足。”[例]可死之罪,~。(清·蒲松龄《聊斋志异·续黄梁》)。

Grammar: Thành ngữ này thường được dùng trong văn nói hoặc văn viết để mô tả số lượng lớn các hành vi tiêu cực.

Example: 他的罪行真是擢发难数。

Example pinyin: tā de zuì xíng zhēn shì zhuó fà nán shǔ 。

Tiếng Việt: Tội ác của hắn thật sự nhiều vô kể.

擢发难数
zhuó fà nán shǔ
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Số lượng tội lỗi nhiều đến mức không thể đếm xuể (ngay cả khi nhổ từng sợi tóc để đếm).

Too many crimes to count (even if you pulled out each hair to count).

擢拔。拔下全部头发,难以数清。形容罪行多得数不清。[出处]《史记·范睢蔡泽列传》“擢贾之发以续贾之罪,尚未足。”[例]可死之罪,~。(清·蒲松龄《聊斋志异·续黄梁》)。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

擢发难数 (zhuó fà nán shǔ) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung