Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 擞
Pinyin: sǒu
Meanings: Lắc mạnh, rung, hoặc làm rơi., To shake vigorously, vibrate, or cause to fall., ①通。[例]香气儿直擞人的鼻孔儿哩。*②[方言]用通条插进火炉,抖落炉灰。[例]擞一擞炉子。*③另见sǒu。
HSK Level: 6
Part of speech: động từ
Stroke count: 16
Radicals: 扌, 数
Chinese meaning: ①通。[例]香气儿直擞人的鼻孔儿哩。*②[方言]用通条插进火炉,抖落炉灰。[例]擞一擞炉子。*③另见sǒu。
Hán Việt reading: tẩu
Grammar: Động từ diễn tả hành động lắc mạnh hoặc loại bỏ một thứ gì đó.
Example: 他擞掉了身上的灰尘。
Example pinyin: tā sǒu diào le shēn shàng de huī chén 。
Tiếng Việt: Anh ấy đã phủi sạch bụi bẩn trên người.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lắc mạnh, rung, hoặc làm rơi.
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
tẩu
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
To shake vigorously, vibrate, or cause to fall.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
通。香气儿直擞人的鼻孔儿哩
[方言]用通条插进火炉,抖落炉灰。擞一擞炉子
另见sǒu
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!