Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 擘肌分理
Pinyin: bò jī fēn lǐ
Meanings: Mổ xẻ chi tiết, phân tích sâu sắc, To dissect and analyze something in great detail., 擘分开;理肌肤的纹理。比喻分析事理十分细致。[出处]汉·张衡《西京赋》“剖析毫厘,擘肌分理。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 手, 辟, 几, 月, 八, 刀, 王, 里
Chinese meaning: 擘分开;理肌肤的纹理。比喻分析事理十分细致。[出处]汉·张衡《西京赋》“剖析毫厘,擘肌分理。”
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, nhấn mạnh tính chất chi tiết và toàn diện của việc nghiên cứu hoặc phân tích.
Example: 学者们对这幅古画进行了擘肌分理的研究。
Example pinyin: xué zhě men duì zhè fú gǔ huà jìn xíng le bò jī fēn lǐ de yán jiū 。
Tiếng Việt: Các học giả đã nghiên cứu bức tranh cổ này một cách rất chi tiết.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mổ xẻ chi tiết, phân tích sâu sắc
Nghĩa phụ
English
To dissect and analyze something in great detail.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
擘分开;理肌肤的纹理。比喻分析事理十分细致。[出处]汉·张衡《西京赋》“剖析毫厘,擘肌分理。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế