Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 1711 đến 1740 của 28899 tổng từ

人众胜天
rén zhòng shèng tiān
Đám đông mạnh hơn trời, sức mạnh của quầ...
人伦
rén lún
Quan hệ giữa con người trong xã hội, đặc...
人权
rén quán
Quyền con người
人满为患
rén mǎn wéi huàn
Quá đông người gây khó khăn hoặc phiền p...
人烟
rén yān
Dấu hiệu của con người sinh sống (thường...
人烟稠密
rén yān chóu mì
Dân cư rất đông đúc.
人离乡贱
rén lí xiāng jiàn
Khi xa quê hương, con người thường cảm t...
人穷志短
rén qióng zhì duǎn
Khi nghèo khổ thì ý chí cũng yếu đuối.
人穷智短
rén qióng zhì duǎn
Khi nghèo khổ thì trí tuệ cũng bị hạn ch...
人类渣滓
rén lèi zhā zǐ
Lũ người xấu xa, vô giá trị đối với xã h...
人约黄昏
rén yuē huáng hūn
Hẹn hò vào lúc hoàng hôn, ám chỉ những c...
人给家足
rén jǐ jiā zú
Mọi người đều được cung cấp đầy đủ, gia ...
人老珠黄
rén lǎo zhū huáng
Người già nhan sắc tàn phai (dùng để chỉ...
人臣
rén chén
Tôi tớ của đất nước, bề tôi.
人自为战
rén zì wéi zhàn
Mỗi người tự chiến đấu cho mình, không n...
人言籍籍
rén yán jí jí
Lời đồn đại lan truyền rộng rãi.
人言藉藉
rén yán jiè jiè
Lời đồn đại râm ran khắp nơi, tương tự n...
人语马嘶
rén yǔ mǎ sī
Tiếng người nói tiếng ngựa hí, biểu thị ...
人豪
rén háo
Anh hùng, người tài giỏi xuất chúng.
人财两失
rén cái liǎng shī
Mất cả người lẫn của (nghĩa đen: mất cả ...
人贫智短
rén pín zhì duǎn
Người nghèo thì trí tuệ bị hạn chế (ý nó...
人足家给
rén zú jiā jǐ
Người đầy đủ, nhà no đủ (miêu tả cuộc số...
人身保险
rén shēn bǎo xiǎn
Bảo hiểm nhân thọ
人身自由
rén shēn zì yóu
Quyền tự do cá nhân
人迹稀少
rén jì xī shǎo
Hiếm có dấu vết của con người
人迹罕至
rén jì hǎn zhì
Hầu như không có ai lui tới
人道
rén dào
Nhân đạo, lòng nhân ái
人道主义
rén dào zhǔ yì
Chủ nghĩa nhân đạo
人间
rén jiān
Nhân gian, thế giới loài người
人间地狱
rén jiān dì yù
Địa ngục trần gian

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...