Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 人身自由

Pinyin: rén shēn zì yóu

Meanings: Quyền tự do cá nhân, Personal freedom, ①公民在法律规定的范围内,按自己的意愿活动的权力。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 20

Radicals: 人, 身, 自, 由

Chinese meaning: ①公民在法律规定的范围内,按自己的意愿活动的权力。

Grammar: Danh từ ghép, thường xuất hiện trong văn bản pháp luật hoặc thảo luận về quyền con người.

Example: 每个人都应该享有人身自由。

Example pinyin: měi gè rén dōu yīng gāi xiǎng yǒu rén shēn zì yóu 。

Tiếng Việt: Mỗi người đều nên có quyền tự do cá nhân.

人身自由
rén shēn zì yóu
6danh từ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Quyền tự do cá nhân

Personal freedom

公民在法律规定的范围内,按自己的意愿活动的权力

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...