Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 人言籍籍
Pinyin: rén yán jí jí
Meanings: Lời đồn đại lan truyền rộng rãi., Rumors are spreading widely., 指人们议论纷纷。[出处]《京本通俗小说·拗相公》“妾亦闻外面人言籍籍,归怨相公。”[例]毕珠也晓得~,心上很想做出一桩重大之事给人家看看。——《中国现在记》第六回。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 49
Radicals: 人, 言, 竹, 耤
Chinese meaning: 指人们议论纷纷。[出处]《京本通俗小说·拗相公》“妾亦闻外面人言籍籍,归怨相公。”[例]毕珠也晓得~,心上很想做出一桩重大之事给人家看看。——《中国现在记》第六回。
Grammar: Thành ngữ này thường dùng khi muốn nói về tin đồn hoặc dư luận gây xôn xao.
Example: 最近关于他的丑闻,人言籍籍。
Example pinyin: zuì jìn guān yú tā de chǒu wén , rén yán jí jí 。
Tiếng Việt: Gần đây, scandal liên quan đến anh ta đang lan truyền rộng rãi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Lời đồn đại lan truyền rộng rãi.
Nghĩa phụ
English
Rumors are spreading widely.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指人们议论纷纷。[出处]《京本通俗小说·拗相公》“妾亦闻外面人言籍籍,归怨相公。”[例]毕珠也晓得~,心上很想做出一桩重大之事给人家看看。——《中国现在记》第六回。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế