Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 人以群分
Pinyin: rén yǐ qún fēn
Meanings: Con người tụ tập thành từng nhóm dựa trên điểm tương đồng., Birds of a feather flock together., 人按照其品行、爱好而形成团体,因而能互相区别。指好人总跟好人结成朋友,坏人总跟坏人聚在一起。[出处]《易·系辞上》“方以类聚,物以群分,吉凶生矣。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 23
Radicals: 人, 以, 君, 羊, 八, 刀
Chinese meaning: 人按照其品行、爱好而形成团体,因而能互相区别。指好人总跟好人结成朋友,坏人总跟坏人聚在一起。[出处]《易·系辞上》“方以类聚,物以群分,吉凶生矣。”
Grammar: Thường sử dụng để giải thích xu hướng tạo nhóm của con người dựa trên sở thích, nghề nghiệp hoặc mục đích.
Example: 社会上人以群分是很自然的现象。
Example pinyin: shè huì shàng rén yǐ qún fēn shì hěn zì rán de xiàn xiàng 。
Tiếng Việt: Trong xã hội, việc con người tụ tập thành từng nhóm là điều rất tự nhiên.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Con người tụ tập thành từng nhóm dựa trên điểm tương đồng.
Nghĩa phụ
English
Birds of a feather flock together.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
人按照其品行、爱好而形成团体,因而能互相区别。指好人总跟好人结成朋友,坏人总跟坏人聚在一起。[出处]《易·系辞上》“方以类聚,物以群分,吉凶生矣。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế