Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 人权
Pinyin: rén quán
Meanings: Quyền con người, quyền tự do và công bằng cơ bản của con người., Human rights, fundamental freedoms and equality for all humans., ①法律规定一个人应享受的人身自由和各种民主权利。
HSK Level: hsk 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 8
Radicals: 人, 又, 木
Chinese meaning: ①法律规定一个人应享受的人身自由和各种民主权利。
Grammar: Danh từ, thường đi kèm với các động từ như '尊重' (tôn trọng), '保护' (bảo vệ).
Example: 保护人权是每个国家的责任。
Example pinyin: bǎo hù rén quán shì měi gè guó jiā de zé rèn 。
Tiếng Việt: Bảo vệ quyền con người là trách nhiệm của mỗi quốc gia.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Quyền con người, quyền tự do và công bằng cơ bản của con người.
Nghĩa phụ
English
Human rights, fundamental freedoms and equality for all humans.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
法律规定一个人应享受的人身自由和各种民主权利
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!