Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 人穷智短
Pinyin: rén qióng zhì duǎn
Meanings: Khi nghèo khổ thì trí tuệ cũng bị hạn chế., When one is poor, their wisdom seems limited., 穷困厄;短短小。指人一到无路可走的时候,思想迟钝,办法也就不多了。[出处]宋·庄季裕《鸡肋编》卷下引陈无己诗人穷令智短。”惟白《建中靖国续灯录》人贫智短,马瘦毛长。”
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 人, 力, 穴, 日, 知, 矢, 豆
Chinese meaning: 穷困厄;短短小。指人一到无路可走的时候,思想迟钝,办法也就不多了。[出处]宋·庄季裕《鸡肋编》卷下引陈无己诗人穷令智短。”惟白《建中靖国续灯录》人贫智短,马瘦毛长。”
Grammar: Tương tự như '人穷志短', thành ngữ này ám chỉ tác động của hoàn cảnh khó khăn lên khả năng tư duy của con người. Sử dụng trong cả văn nói và văn viết.
Example: 环境限制了他们的思维,让人穷智短。
Example pinyin: huán jìng xiàn zhì le tā men de sī wéi , ràng rén qióng zhì duǎn 。
Tiếng Việt: Hoàn cảnh đã hạn chế suy nghĩ của họ, khiến cho người nghèo trí tuệ càng hạn hẹp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Khi nghèo khổ thì trí tuệ cũng bị hạn chế.
Nghĩa phụ
English
When one is poor, their wisdom seems limited.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
穷困厄;短短小。指人一到无路可走的时候,思想迟钝,办法也就不多了。[出处]宋·庄季裕《鸡肋编》卷下引陈无己诗人穷令智短。”惟白《建中靖国续灯录》人贫智短,马瘦毛长。”
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế