Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 人道
Pinyin: rén dào
Meanings: Nhân đạo, lòng thương người, Humanity, compassion, ①以爱护人的生命、关怀人的幸福、维护人的尊严、保障人的自由等为原则的人事或为人之道。[例]中国古代哲学中与“天道”相对的概念。一般指人事、为人之道或社会规范。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 14
Radicals: 人, 辶, 首
Chinese meaning: ①以爱护人的生命、关怀人的幸福、维护人的尊严、保障人的自由等为原则的人事或为人之道。[例]中国古代哲学中与“天道”相对的概念。一般指人事、为人之道或社会规范。
Grammar: Danh từ trừu tượng, thường dùng để diễn đạt giá trị đạo đức hoặc tư tưởng.
Example: 他的行为充满了人道精神。
Example pinyin: tā de xíng wéi chōng mǎn le rén dào jīng shén 。
Tiếng Việt: Hành động của ông ấy tràn đầy tinh thần nhân đạo.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Nhân đạo, lòng thương người
Nghĩa phụ
English
Humanity, compassion
Nghĩa tiếng trung
中文释义
以爱护人的生命、关怀人的幸福、维护人的尊严、保障人的自由等为原则的人事或为人之道。中国古代哲学中与“天道”相对的概念。一般指人事、为人之道或社会规范
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!