Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 8191 đến 8220 của 28922 tổng từ

宦人
huàn rén
Quan lại, người làm việc trong triều đìn...
宦囊
huàn náng
Túi tiền hay của cải mà một quan lại tíc...
宦情
huàn qíng
Tham vọng làm quan hoặc tình cảm gắn liề...
宦海浮沉
huàn hǎi fú chén
Chìm nổi trong biển quan trường, ám chỉ ...
宦海风波
huàn hǎi fēng bō
Sóng gió trong biển quan trường, ám chỉ ...
宦游
huàn yóu
Cuộc sống lưu lạc hoặc chu du thiên hạ đ...
宦途
huàn tú
Con đường quan trường, ám chỉ sự nghiệp ...
宦门
huàn mén
Gia đình của các quan lại cao cấp trong ...
宦骑
huàn qí
Người lính kỵ mã làm việc cho quan lại t...
宪令
xiàn lìng
Lệnh của hiến pháp hoặc mệnh lệnh chính ...
宪政
xiàn zhèng
Hệ thống chính trị dựa trên hiến pháp, t...
宪章
xiàn zhāng
Hiến chương, văn kiện quan trọng ghi rõ ...
宫刑
gōng xíng
Một hình phạt thời phong kiến ở Trung Qu...
宫妆
gōng zhuāng
Kiểu trang điểm và trang phục của phụ nữ...
宫娥
gōng é
Thuật ngữ gọi những cô gái làm việc tron...
宫室
gōng shì
Kiến trúc cung điện hoặc nơi ở của vua c...
宫廷政变
gōng tíng zhèng biàn
Chính biến xảy ra trong hoàng cung nhằm ...
宫掖
gōng yè
Phần phía sau cung điện, nơi ở của phi t...
宫灯
gōng dēng
Đèn lồng được thiết kế trang trí trong c...
宫禁
gōng jìn
Vùng cấm trong hoàng cung, nghiêm cấm ng...
宫苑
gōng yuàn
Vườn thượng uyển hay khu vườn rộng lớn t...
宫观
gōng guàn
Đền thờ hoặc nơi tu hành thuộc đạo giáo ...
宫调
gōng diào
Thang âm và điệu thức trong âm nhạc cổ đ...
宫车
gōng chē
Xe ngựa hoặc xe chuyên dụng dành cho hoà...
宫车晏驾
gōng chē yàn jià
Một cách nói lịch sự để chỉ việc vua chú...
宫邻金虎
gōng lín jīn hǔ
Ý chỉ mối quan hệ gần gũi giữa hoàng cun...
宫阙
gōng què
Cung điện, lâu đài (thường chỉ nơi ở của...
宫颈
gōng jǐng
Cổ tử cung (phần nối giữa tử cung và âm ...
zǎi
Giết mổ (động vật), quản lý
宰制
zǎi zhì
Thống trị, nắm quyền kiểm soát

Hiển thị 8191 đến 8220 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...