Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宫车

Pinyin: gōng chē

Meanings: Xe ngựa hoặc xe chuyên dụng dành cho hoàng gia thời xưa., Royal carriage or special vehicle used by the ancient imperial family., ①帝王坐的车。[例]雷霆乍惊,宫车过也。——唐·杜牧《阿房宫赋》。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 13

Radicals: 吕, 宀, 车

Chinese meaning: ①帝王坐的车。[例]雷霆乍惊,宫车过也。——唐·杜牧《阿房宫赋》。

Grammar: Danh từ kép, thường xuất hiện trong ngữ cảnh lịch sử hoặc văn hóa cung đình.

Example: 皇帝出巡时乘坐宫车。

Example pinyin: huáng dì chū xún shí chéng zuò gōng chē 。

Tiếng Việt: Hoàng đế khi tuần du sẽ ngồi trên cung xa.

宫车
gōng chē
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Xe ngựa hoặc xe chuyên dụng dành cho hoàng gia thời xưa.

Royal carriage or special vehicle used by the ancient imperial family.

帝王坐的车。雷霆乍惊,宫车过也。——唐·杜牧《阿房宫赋》

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宫车 (gōng chē) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung