Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 宫苑

Pinyin: gōng yuàn

Meanings: Vườn thượng uyển hay khu vườn rộng lớn trong cung điện., Imperial garden or large park within the palace complex., ①宫廷中的园林。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 17

Radicals: 吕, 宀, 夗, 艹

Chinese meaning: ①宫廷中的园林。

Grammar: Danh từ kép, thường đi kèm với tên vườn hoặc mô tả cảnh quan hoàng cung.

Example: 御花园是皇宫中最美的宫苑之一。

Example pinyin: yù huā yuán shì huáng gōng zhōng zuì měi de gōng yuàn zhī yī 。

Tiếng Việt: Ngự Hoa Viên là một trong những vườn thượng uyển đẹp nhất trong hoàng cung.

宫苑
gōng yuàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Vườn thượng uyển hay khu vườn rộng lớn trong cung điện.

Imperial garden or large park within the palace complex.

宫廷中的园林

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

宫苑 (gōng yuàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung