Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宫颈
Pinyin: gōng jǐng
Meanings: Cổ tử cung (phần nối giữa tử cung và âm đạo), Cervix (the part connecting the uterus and vagina), ①“子宫颈”的简称。[例]宫颈糜烂。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 20
Radicals: 吕, 宀, 页
Chinese meaning: ①“子宫颈”的简称。[例]宫颈糜烂。
Grammar: Danh từ y học, thường được dùng trong các câu liên quan đến sức khỏe phụ nữ.
Example: 她去医院检查了宫颈健康。
Example pinyin: tā qù yī yuàn jiǎn chá le gōng jǐng jiàn kāng 。
Tiếng Việt: Cô ấy đã đi bệnh viện kiểm tra sức khỏe cổ tử cung.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Cổ tử cung (phần nối giữa tử cung và âm đạo)
Nghĩa phụ
English
Cervix (the part connecting the uterus and vagina)
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“子宫颈”的简称。宫颈糜烂
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!