Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 宫室
Pinyin: gōng shì
Meanings: Kiến trúc cung điện hoặc nơi ở của vua chúa thời xưa., Palace buildings or residences of ancient emperors., ①古时房屋的通称。[例]上古穴居而野处,后世圣人易之以宫室。——《易·系辞下》。*②后来特指帝王的宫殿。*③妻子。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 18
Radicals: 吕, 宀, 至
Chinese meaning: ①古时房屋的通称。[例]上古穴居而野处,后世圣人易之以宫室。——《易·系辞下》。*②后来特指帝王的宫殿。*③妻子。
Grammar: Danh từ kép, thường dùng để chỉ kiến trúc hoặc địa điểm liên quan đến hoàng gia.
Example: 皇家的宫室富丽堂皇。
Example pinyin: huáng jiā de gōng shì fù lì táng huáng 。
Tiếng Việt: Cung điện của hoàng gia nguy nga tráng lệ.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Kiến trúc cung điện hoặc nơi ở của vua chúa thời xưa.
Nghĩa phụ
English
Palace buildings or residences of ancient emperors.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古时房屋的通称。上古穴居而野处,后世圣人易之以宫室。——《易·系辞下》
后来特指帝王的宫殿
妻子
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!