Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 10321 đến 10350 của 28922 tổng từ

念诵
niàn sòng
Đọc to hoặc tụng thuộc lòng, thường là v...
忸怩
niǔ ní
Ngượng ngùng, xấu hổ.
忸怩不安
niǔ ní bù ān
Rất ngượng ngùng và không thoải mái.
忸怩作态
niǔ ní zuò tài
Cố tình tỏ ra ngượng ngùng một cách giả ...
xiān
Vui vẻ, thích thú (ít dùng trong tiếng h...
忽冷忽热
hū lěng hū rè
Lúc lạnh lúc nóng (về thời tiết) hoặc th...
忽微
hū wēi
Nhỏ bé, vi tế không đáng kể.
忽忽不乐
hū hū bù lè
Không vui vẻ, buồn bực trong lòng.
忽隐忽现
hū yǐn hū xiàn
Lúc ẩn lúc hiện, không ổn định.
怆然涕下
chuàng rán tì xià
Buồn bã rơi nước mắt, khóc vì đau buồn.
怆痛
chuàng tòng
Đau đớn, bi thương sâu sắc.
怊怅
chāo chàng
Thất vọng, tiếc nuối, buồn bã.
怎生
zěn shēng
Làm sao, thế nào (kiểu nói cổ).
怏怏不悦
yàng yàng bù yuè
Buồn bực và không hài lòng.
怒不可遏
nù bù kě è
Giận dữ không thể kiềm chế được.
怒发冲冠
nù fà chōng guān
Giận dữ đến mức tóc dựng đứng làm bật cả...
怒目切齿
nù mù qiè chǐ
Giận dữ đến nhe răng, nghiến răng.
怒目横眉
nù mù héng méi
Nhíu mày và trợn mắt đầy tức giận.
怒目而视
nù mù ér shì
Trợn mắt nhìn với vẻ tức giận.
怔忪
zhēng zhōng
Ngạc nhiên đến mức đứng ngơ ra.
怔怔
zhēng zhēng
Ngẩn ngơ, không nói nên lời.
怕头
pà tóu
Phần đầu của sự sợ hãi (cảm giác lo lắng...
怕死贪生
pà sǐ tān shēng
Sợ chết tham sống, ích kỷ chỉ biết bảo v...
怕痛怕痒
pà tòng pà yǎng
Sợ đau, sợ ngứa, ám chỉ người yếu đuối, ...
怕硬欺软
pà yìng qī ruǎn
Sợ kẻ mạnh, bắt nạt kẻ yếu.
tiē
Yên ổn, bình tĩnh (ít dùng trong thời hi...
怜香惜玉
lián xiāng xī yù
Thương hoa tiếc ngọc, ý chỉ sự trân trọn...
思不出位
sī bù chū wèi
Suy nghĩ không vượt ra khỏi vị trí của m...
思妇病母
sī fù bìng mǔ
Nỗi nhớ của người vợ đối với chồng đi xa...
思归其雌
sī guī qí cí
Muốn trở về trạng thái ban đầu hoặc gốc ...

Hiển thị 10321 đến 10350 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...