Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 思不出位
Pinyin: sī bù chū wèi
Meanings: Suy nghĩ không vượt ra khỏi vị trí của mình; giữ đúng phận sự, không suy nghĩ quá xa vời so với khả năng hay trách nhiệm., One’s thoughts should not exceed their position; to stay within one's role without overstepping., 思考虑;位职位。考虑事情不超过自己的职权范围。比喻规矩老实,守本分。也形容缺乏闯劲。[出处]《易·艮》“《象》曰兼山艮,君子以思不出其位。”《论语·宪问》曾子曰‘君子思不出其位。’”[例]~,则虑周也。(章炳麟《分镇》)。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 25
Radicals: 心, 田, 一, 凵, 屮, 亻, 立
Chinese meaning: 思考虑;位职位。考虑事情不超过自己的职权范围。比喻规矩老实,守本分。也形容缺乏闯劲。[出处]《易·艮》“《象》曰兼山艮,君子以思不出其位。”《论语·宪问》曾子曰‘君子思不出其位。’”[例]~,则虑周也。(章炳麟《分镇》)。
Grammar: Thành ngữ này thường xuất hiện trong văn cảnh nhấn mạnh về vai trò và giới hạn cá nhân.
Example: 作为一个普通员工,他懂得思不出位的道理。
Example pinyin: zuò wéi yí gè pǔ tōng yuán gōng , tā dǒng de sī bù chū wèi de dào lǐ 。
Tiếng Việt: Là một nhân viên bình thường, anh ấy hiểu rõ đạo lý 'suy nghĩ không vượt quá phạm vi'.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Suy nghĩ không vượt ra khỏi vị trí của mình; giữ đúng phận sự, không suy nghĩ quá xa vời so với khả năng hay trách nhiệm.
Nghĩa phụ
English
One’s thoughts should not exceed their position; to stay within one's role without overstepping.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
思考虑;位职位。考虑事情不超过自己的职权范围。比喻规矩老实,守本分。也形容缺乏闯劲。[出处]《易·艮》“《象》曰兼山艮,君子以思不出其位。”《论语·宪问》曾子曰‘君子思不出其位。’”[例]~,则虑周也。(章炳麟《分镇》)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế