Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 怕痛怕痒
Pinyin: pà tòng pà yǎng
Meanings: Sợ đau, sợ ngứa, ám chỉ người yếu đuối, không chịu nổi khổ., Afraid of pain and itching, metaphorically referring to someone weak and unable to endure hardship., 比喻畏首畏尾,顾虑重重。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 39
Radicals: 忄, 白, 甬, 疒, 羊
Chinese meaning: 比喻畏首畏尾,顾虑重重。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ (成语), mang ý nghĩa phê phán thái độ yếu đuối.
Example: 他怕痛怕痒,根本受不了半点辛苦。
Example pinyin: tā pà tòng pà yǎng , gēn běn shòu bù liǎo bàn diǎn xīn kǔ 。
Tiếng Việt: Anh ta sợ đau sợ ngứa, căn bản không chịu được chút vất vả nào.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Sợ đau, sợ ngứa, ám chỉ người yếu đuối, không chịu nổi khổ.
Nghĩa phụ
English
Afraid of pain and itching, metaphorically referring to someone weak and unable to endure hardship.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻畏首畏尾,顾虑重重。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế