Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 怕硬欺软

Pinyin: pà yìng qī ruǎn

Meanings: Sợ kẻ mạnh, bắt nạt kẻ yếu., Afraid of the strong and bullying the weak., 害怕强硬的,欺负软弱的。[出处]元·关汉卿《窦娥冤》第三折“天地也,做得个怕硬欺软,却元来也这般顺水推船。”

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 忄, 白, 更, 石, 其, 欠, 车

Chinese meaning: 害怕强硬的,欺负软弱的。[出处]元·关汉卿《窦娥冤》第三折“天地也,做得个怕硬欺软,却元来也这般顺水推船。”

Grammar: Thành ngữ bốn chữ (成语), dùng để phê phán những kẻ xu nịnh và bắt nạt.

Example: 这种人最可恶,总是怕硬欺软。

Example pinyin: zhè zhǒng rén zuì kě wù , zǒng shì pà yìng qī ruǎn 。

Tiếng Việt: Loại người này thật đáng ghét, luôn sợ kẻ mạnh và bắt nạt kẻ yếu.

怕硬欺软
pà yìng qī ruǎn
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Sợ kẻ mạnh, bắt nạt kẻ yếu.

Afraid of the strong and bullying the weak.

害怕强硬的,欺负软弱的。[出处]元·关汉卿《窦娥冤》第三折“天地也,做得个怕硬欺软,却元来也这般顺水推船。”

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

怕硬欺软 (pà yìng qī ruǎn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung