Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 怔忪
Pinyin: zhēng zhōng
Meanings: Ngạc nhiên đến mức đứng ngơ ra., To be stunned or taken aback., ①惊恐不安。
HSK Level: 6
Part of speech: tính từ
Stroke count: 15
Radicals: 忄, 正, 公
Chinese meaning: ①惊恐不安。
Grammar: Từ ghép tính từ, thường dùng để miêu tả trạng thái ngạc nhiên kéo dài.
Example: 他听到消息后怔忪了许久。
Example pinyin: tā tīng dào xiāo xī hòu zhēng sōng le xǔ jiǔ 。
Tiếng Việt: Sau khi nghe tin, anh ta đứng ngơ ra rất lâu.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ngạc nhiên đến mức đứng ngơ ra.
Nghĩa phụ
English
To be stunned or taken aback.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
惊恐不安
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!