Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 17941 đến 17970 của 28899 tổng từ

琴瑟和好
qín sè hé hǎo
Hòa giải và khôi phục sự hòa thuận trong...
琴瑟失调
qín sè shī tiáo
Mất cân bằng trong mối quan hệ vợ chồng
琴瑟调和
qín sè tiáo hé
Vợ chồng hòa hợp, hạnh phúc
琴锤
qín chuí
Búa đàn (công cụ dùng để đánh đàn piano)
Một nửa của từ chỉ đàn tỳ bà (琵琶), hiếm ...
琵琶别弄
pí pá bié nòng
Không nên động vào đàn nếu không biết ch...
qióng
Ngọc quý, đặc biệt là ngọc trắng
琼浆
qióng jiāng
Rượu ngon, thường dùng để chỉ đồ uống qu...
琼浆玉液
qióng jiāng yù yè
Rượu quý như ngọc, biểu thị thức uống ti...
琼浆金液
qióng jiāng jīn yè
Rượu ngọc nước vàng, chỉ thức uống quý g...
琼脂
qióng zhī
Agar, một chất đông đặc chiết xuất từ ro...
liú
Một loại đá quý màu xanh lục, tương tự n...
huī
Ngọc sáng rực rỡ, tên gọi của một loại n...
méi
Tên gọi của một loại ngọc có hoa văn đẹp...
chūn
Tên một loại ngọc màu xanh lục.
Một loại ngọc quý, thường mang ý nghĩa b...
xīng
Loại ngọc phát sáng như ánh sao, biểu tr...
dài
Tên gọi của một loại ngọc quý hiếm, thườ...
zhuàn
Hoa văn chạm khắc trên ngọc
xiá
Vết nứt, khuyết điểm trên ngọc
瑕不掩瑜
xiá bù yǎn yú
Khuyết điểm không che lấp được ưu điểm; ...
瑕不搑瑜
xiá bù yǎn yú
Vết nhơ không che lấp được vẻ đẹp. Ý nói...
瑕玷
xiá diàn
điểm yếu, khuyết điểm, tì vết
瑕瑜互见
xiá yú hù jiàn
Ưu điểm và khuyết điểm đều có thể thấy đ...
Một loại ngọc quý, thường có màu xanh lụ...
nǎo
ngọc bích, đá quý (thường chỉ chung các ...
瑚琏
hú liǎn
tên một loại đồ thờ cổ, biểu tượng của s...
瑚琏之器
hú liǎn zhī qì
Vật quý giá, tài năng kiệt xuất
瑜不掩瑕
yú bù yǎn xiá
Ưu điểm không che lấp được khuyết điểm
huáng
ngọc quý màu vàng (không phổ biến trong ...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...