Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 琴瑟调和
Pinyin: qín sè tiáo hé
Meanings: Vợ chồng hòa hợp, hạnh phúc, A harmonious and happy marital relationship., 琴瑟同时弹奏,声音和谐。比喻夫妻恩爱。[出处]《诗经·小雅·常棣》“妻子好合,如鼓琴瑟。”[例]少年夫妇,~,女貌郎才,如鱼得水。(清·西周生《醒世姻缘传》第五十二回)。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 43
Radicals: 今, 玨, 必, 周, 讠, 口, 禾
Chinese meaning: 琴瑟同时弹奏,声音和谐。比喻夫妻恩爱。[出处]《诗经·小雅·常棣》“妻子好合,如鼓琴瑟。”[例]少年夫妇,~,女貌郎才,如鱼得水。(清·西周生《醒世姻缘传》第五十二回)。
Grammar: Thành ngữ tích cực, thể hiện trạng thái lý tưởng trong hôn nhân.
Example: 他们的感情一直琴瑟调和。
Example pinyin: tā men de gǎn qíng yì zhí qín sè tiáo hé 。
Tiếng Việt: Tình cảm của họ luôn hòa thuận và hạnh phúc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Vợ chồng hòa hợp, hạnh phúc
Nghĩa phụ
English
A harmonious and happy marital relationship.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
琴瑟同时弹奏,声音和谐。比喻夫妻恩爱。[出处]《诗经·小雅·常棣》“妻子好合,如鼓琴瑟。”[例]少年夫妇,~,女貌郎才,如鱼得水。(清·西周生《醒世姻缘传》第五十二回)。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế