Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 琴瑟失调

Pinyin: qín sè shī tiáo

Meanings: Mất cân bằng trong mối quan hệ vợ chồng, Imbalance or disharmony in a marital relationship., 琴瑟古乐器名,比喻夫妇。琴瑟演奏的不谐调。比喻政令不当,失去调节。也比喻夫妇不和。[出处]《汉书·董仲书传》“窃譬之琴瑟不调,甚者必解而更张之。”[例]所可惜者,埙篪和鸣,却又~。——清·李绿园《歧路灯》第九十九回。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 40

Radicals: 今, 玨, 必, 丿, 夫, 周, 讠

Chinese meaning: 琴瑟古乐器名,比喻夫妇。琴瑟演奏的不谐调。比喻政令不当,失去调节。也比喻夫妇不和。[出处]《汉书·董仲书传》“窃譬之琴瑟不调,甚者必解而更张之。”[例]所可惜者,埙篪和鸣,却又~。——清·李绿园《歧路灯》第九十九回。

Grammar: Thành ngữ tiêu cực, thường dùng để diễn tả vấn đề trong hôn nhân.

Example: 家庭矛盾使得他们琴瑟失调。

Example pinyin: jiā tíng máo dùn shǐ de tā men qín sè shī tiáo 。

Tiếng Việt: Mâu thuẫn gia đình khiến họ mất đi sự hòa hợp.

琴瑟失调
qín sè shī tiáo
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Mất cân bằng trong mối quan hệ vợ chồng

Imbalance or disharmony in a marital relationship.

琴瑟古乐器名,比喻夫妇。琴瑟演奏的不谐调。比喻政令不当,失去调节。也比喻夫妇不和。[出处]《汉书·董仲书传》“窃譬之琴瑟不调,甚者必解而更张之。”[例]所可惜者,埙篪和鸣,却又~。——清·李绿园《歧路灯》第九十九回。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

琴瑟失调 (qín sè shī tiáo) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung