Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 琯
Pinyin: guǎn
Meanings: Ống ngọc, nhạc cụ bằng ngọc, Jade flute, musical instrument made of jade, ①同“管”。古乐器名。用玉制成,六孔,像笛。[据]琯,古者玉琯以玉。——《说文》。[例]西王母来献其白琯。——《大戴礼记·少间》注:“琯,所以候气。”[例]朱丝玉柱罗象筵,飞琯促弦舞少年。——梁武帝《白紵辞》。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 12
Radicals: 官, 王
Chinese meaning: ①同“管”。古乐器名。用玉制成,六孔,像笛。[据]琯,古者玉琯以玉。——《说文》。[例]西王母来献其白琯。——《大戴礼记·少间》注:“琯,所以候气。”[例]朱丝玉柱罗象筵,飞琯促弦舞少年。——梁武帝《白紵辞》。
Hán Việt reading: quản
Grammar: Thường dùng để chỉ những nhạc cụ truyền thống làm từ ngọc quý.
Example: 他喜欢吹奏琯。
Example pinyin: tā xǐ huan chuī zòu guǎn 。
Tiếng Việt: Anh ấy thích chơi nhạc cụ bằng ngọc.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Ống ngọc, nhạc cụ bằng ngọc
Hán Việt
Âm đọc Hán Việt
quản
Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt
Nghĩa phụ
English
Jade flute, musical instrument made of jade
Nghĩa tiếng trung
中文释义
“琯,所以候气。”朱丝玉柱罗象筵,飞琯促弦舞少年。——梁武帝《白紵辞》
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế
Phân tích chi tiết từng ký tự
Thống kê tổng quát
Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!