Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 琴瑟之好
Pinyin: qín sè zhī hǎo
Meanings: Mối quan hệ vợ chồng hòa hợp, Harmonious relationship between husband and wife., 比喻夫妻间感情和谐。[出处]《诗经·周南·关雎》“窈窕淑女,琴瑟友之。”《诗经·小雅·常棣》妻子好合,如鼓瑟琴。”[例]他们俩海誓山盟,愿永结~。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 34
Radicals: 今, 玨, 必, 丶, 女, 子
Chinese meaning: 比喻夫妻间感情和谐。[出处]《诗经·周南·关雎》“窈窕淑女,琴瑟友之。”《诗经·小雅·常棣》妻子好合,如鼓瑟琴。”[例]他们俩海誓山盟,愿永结~。
Grammar: Thành ngữ tích cực, dùng để ca ngợi quan hệ hôn nhân tốt đẹp.
Example: 他们的婚姻堪称琴瑟之好。
Example pinyin: tā men de hūn yīn kān chēng qín sè zhī hào 。
Tiếng Việt: Hôn nhân của họ được coi là mẫu mực của sự hòa hợp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mối quan hệ vợ chồng hòa hợp
Nghĩa phụ
English
Harmonious relationship between husband and wife.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
比喻夫妻间感情和谐。[出处]《诗经·周南·关雎》“窈窕淑女,琴瑟友之。”《诗经·小雅·常棣》妻子好合,如鼓瑟琴。”[例]他们俩海誓山盟,愿永结~。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế