Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin:

Meanings: Một nửa của từ chỉ đàn tỳ bà (琵琶), hiếm khi dùng riêng lẻ, One half of the term for the pipa (琵琶). Rarely used alone., ①(琵琶)弦乐器(“琶”读轻声)。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 比, 玨

Chinese meaning: ①(琵琶)弦乐器(“琶”读轻声)。

Hán Việt reading:

Grammar: Thường ghép với 琶 để tạo thành từ 琵琶 (đàn tỳ bà).

Example: 琵琶是中国传统乐器之一。

Example pinyin: pí pa shì zhōng guó chuán tǒng yuè qì zhī yī 。

Tiếng Việt: Đàn tỳ bà là một trong những nhạc cụ truyền thống của Trung Quốc.

6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Một nửa của từ chỉ đàn tỳ bà (琵琶), hiếm khi dùng riêng lẻ

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

One half of the term for the pipa (琵琶). Rarely used alone.

(琵琶)弦乐器(“琶”读轻声)

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

琵 (pí) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung