Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 琵琶别弄
Pinyin: pí pá bié nòng
Meanings: Không nên động vào đàn nếu không biết chơi, ám chỉ không nên làm điều gì vượt quá khả năng, Do not touch the pipa if you don't know how to play it; implies not doing something beyond one’s ability., 旧时指妇女弃夫改嫁。同琵琶别抱”。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 38
Radicals: 比, 玨, 巴, 刂, 另, 廾, 王
Chinese meaning: 旧时指妇女弃夫改嫁。同琵琶别抱”。
Grammar: Thành ngữ khuyên răn tránh việc làm điều không phù hợp với khả năng.
Example: 你对这个领域不太了解,还是琵琶别弄吧。
Example pinyin: nǐ duì zhè ge lǐng yù bú tài liǎo jiě , hái shì pí pa bié nòng ba 。
Tiếng Việt: Bạn không hiểu rõ lĩnh vực này, tốt nhất đừng nên can thiệp.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Không nên động vào đàn nếu không biết chơi, ám chỉ không nên làm điều gì vượt quá khả năng
Nghĩa phụ
English
Do not touch the pipa if you don't know how to play it; implies not doing something beyond one’s ability.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
旧时指妇女弃夫改嫁。同琵琶别抱”。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế