Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character:

Pinyin: qín

Meanings: Đàn (nhạc cụ dây, thường là đàn tranh hoặc đàn cầm), Musical instrument with strings, usually refers to Guqin or Se., ①古代弦乐器,最初是五根弦,后加至七根弦(亦称“七弦琴”;通称“古琴”):琴瑟。琴曲。琴师。琴意。抚琴。琴棋书画。*②某些乐器的统称:钢琴。月琴。胡琴。口琴。竖琴。小提琴。琴书(曲艺的一种)。弹(tán)琴。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 12

Radicals: 今, 玨

Chinese meaning: ①古代弦乐器,最初是五根弦,后加至七根弦(亦称“七弦琴”;通称“古琴”):琴瑟。琴曲。琴师。琴意。抚琴。琴棋书画。*②某些乐器的统称:钢琴。月琴。胡琴。口琴。竖琴。小提琴。琴书(曲艺的一种)。弹(tán)琴。

Hán Việt reading: cầm

Grammar: Là danh từ chỉ nhạc cụ. Thường được dùng trong các tổ hợp từ như 弹琴 (chơi đàn).

Example: 她喜欢弹琴。

Example pinyin: tā xǐ huan tán qín 。

Tiếng Việt: Cô ấy thích chơi đàn.

qín
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Đàn (nhạc cụ dây, thường là đàn tranh hoặc đàn cầm)

cầm

Cách đọc truyền thống của chữ Hán trong tiếng Việt

Musical instrument with strings, usually refers to Guqin or Se.

古代弦乐器,最初是五根弦,后加至七根弦(亦称“七弦琴”;通称“古琴”)

琴瑟。琴曲。琴师。琴意。抚琴。琴棋书画

某些乐器的统称

钢琴。月琴。胡琴。口琴。竖琴。小提琴。琴书(曲艺的一种)。弹(tán)琴

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

琴 (qín) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung