Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 琼浆玉液
Pinyin: qióng jiāng yù yè
Meanings: Rượu quý như ngọc, biểu thị thức uống tinh túy hay thần tiên., Precious wine as jade liquid, representing an exquisite or mythical drink., 琼美玉。用美玉制成的浆液,古代传说饮了它可以成仙。比喻美酒或甘美的浆汁。[出处]汉·王逸《九思·疾世》“吮玉液兮止渴,啮芝华兮疗饥。”战国楚·宋玉《招魂》华酌既陈,有琼浆些。”[例]师父,我这酒赛过~哩。——元·马致远《岳阳楼》第一折。
HSK Level: 6
Part of speech: danh từ
Stroke count: 38
Radicals: 京, 王, 丬, 夕, 水, 丶, 夜, 氵
Chinese meaning: 琼美玉。用美玉制成的浆液,古代传说饮了它可以成仙。比喻美酒或甘美的浆汁。[出处]汉·王逸《九思·疾世》“吮玉液兮止渴,啮芝华兮疗饥。”战国楚·宋玉《招魂》华酌既陈,有琼浆些。”[例]师父,我这酒赛过~哩。——元·马致远《岳阳楼》第一折。
Grammar: Biểu tượng cho sự sang trọng và quý phái, thường xuất hiện trong các câu chuyện thần thoại hoặc cổ tích.
Example: 传说中仙人喝的都是琼浆玉液。
Example pinyin: chuán shuō zhōng xiān rén hē de dōu shì qióng jiāng yù yè 。
Tiếng Việt: Truyền thuyết kể rằng những vị thần tiên uống loại rượu quý như ngọc này.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Rượu quý như ngọc, biểu thị thức uống tinh túy hay thần tiên.
Nghĩa phụ
English
Precious wine as jade liquid, representing an exquisite or mythical drink.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
琼美玉。用美玉制成的浆液,古代传说饮了它可以成仙。比喻美酒或甘美的浆汁。[出处]汉·王逸《九思·疾世》“吮玉液兮止渴,啮芝华兮疗饥。”战国楚·宋玉《招魂》华酌既陈,有琼浆些。”[例]师父,我这酒赛过~哩。——元·马致远《岳阳楼》第一折。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế