Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 25921 đến 25950 của 28922 tổng từ

配套成龙
pèi tào chéng lóng
Hệ thống hoặc kế hoạch được tổ chức hoàn...
配婚
pèi hūn
Sắp xếp hôn nhân (thường theo ý người lớ...
配嫁
pèi jià
Sắp xếp hôn nhân hoặc đồ cưới khi con gá...
配子
pèi zǐ
Giao tử (trong sinh học, như trứng hoặc ...
配属
pèi shǔ
Phân công, bố trí lực lượng hoặc tài ngu...
配戏
pèi xì
Phối hợp diễn xuất trong một vở kịch hoặ...
配拨
pèi bō
Phân bổ tài nguyên hoặc vật tư theo yêu ...
配曲
pèi qǔ
Viết hoặc chọn nhạc cho bài hát hoặc đoạ...
配殿
pèi diàn
Phòng phụ thuộc bên cạnh chính điện tron...
配比
pèi bǐ
Tỷ lệ giữa các thành phần trong hỗn hợp.
配演
pèi yǎn
Phối hợp diễn xuất trong một tác phẩm sâ...
配电
pèi diàn
Phân phối điện năng tới nơi sử dụng.
配种
pèi zhǒng
Ghép cặp động vật để sinh sản.
配置
pèi zhì
Bố trí, sắp xếp, trang bị (một cách hợp ...
酒后失言
jiǔ hòu shī yán
Nói những lời không nên nói sau khi uống...
酒后无德
jiǔ hòu wú dé
Không giữ được đạo đức sau khi uống rượu...
酒囊饭包
jiǔ náng fàn bāo
Người vô dụng, chỉ biết ăn uống nhưng kh...
酒囊饭袋
jiǔ náng fàn dài
Giống như '酒囊饭包', chỉ người ăn hại, khôn...
酒地花天
jiǔ dì huā tiān
Cuộc sống xa hoa trụy lạc, đặc biệt là l...
酒帘
jiǔ lián
Rèm cửa hoặc biển hiệu treo trước quán r...
酒曲
jiǔ qū
Men rượu, được sử dụng để lên men trong ...
酒有别肠
jiǔ yǒu bié cháng
Uống rượu vào sẽ khiến người ta thay đổi...
酒枣
jiǔ zǎo
Táo được ngâm trong rượu, một loại thực ...
酒水
jiǔ shuǐ
Đồ uống có cồn và không cồn (thường dùng...
酒池肉林
jiǔ chí ròu lín
Mô tả cảnh xa hoa, phung phí thời xưa vớ...
酒浆
jiǔ jiāng
Rượu, hoặc đồ uống có cồn nói chung.
酒瓮饭囊
jiǔ wèng fàn náng
Chỉ những kẻ vô dụng, chỉ biết ăn uống m...
酒病花愁
jiǔ bìng huā chóu
Chỉ trạng thái buồn rầu, lo âu do rượu h...
酒糟
jiǔ zāo
Bã rượu, phần còn lại sau khi chưng cất ...
酒绿灯红
jiǔ lǜ dēng hóng
Mô tả cuộc sống ăn chơi xa hoa, trụy lạc...

Hiển thị 25921 đến 25950 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...