Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 25921 đến 25950 của 28899 tổng từ

酒有别肠
jiǔ yǒu bié cháng
Uống rượu vào sẽ khiến người ta thay đổi...
酒枣
jiǔ zǎo
Táo được ngâm trong rượu, một loại thực ...
酒水
jiǔ shuǐ
Đồ uống có cồn và không cồn (thường dùng...
酒池肉林
jiǔ chí ròu lín
Mô tả cảnh xa hoa, phung phí thời xưa vớ...
酒浆
jiǔ jiāng
Rượu, hoặc đồ uống có cồn nói chung.
酒瓮饭囊
jiǔ wèng fàn náng
Chỉ những kẻ vô dụng, chỉ biết ăn uống m...
酒病花愁
jiǔ bìng huā chóu
Chỉ trạng thái buồn rầu, lo âu do rượu h...
酒糟
jiǔ zāo
Bã rượu, phần còn lại sau khi chưng cất ...
酒绿灯红
jiǔ lǜ dēng hóng
Mô tả cuộc sống ăn chơi xa hoa, trụy lạc...
酒肉兄弟
jiǔ ròu xiōng dì
Chỉ những người bạn giả tạo, chỉ kết gia...
酒肉朋友
jiǔ ròu péng yǒu
Bạn bè chỉ dựa trên lợi ích ăn nhậu, khô...
酒色
jiǔ sè
Rượu và sắc đẹp, chỉ những thú vui xa ho...
酒色之徒
jiǔ sè zhī tú
Kẻ ham mê tửu sắc (rượu và phụ nữ).
酒色财气
jiǔ sè cái qì
Chỉ bốn thú vui của con người: rượu, sắc...
酒虎诗龙
jiǔ hǔ shī lóng
Một người vừa giỏi uống rượu vừa tài năn...
酒资
jiǔ zī
Tiền bo (tiền thưởng) sau khi uống rượu ...
酒酣耳热
jiǔ hān ěr rè
Uống rượu say sưa đến mức tai đỏ bừng, c...
酒酣耳熟
jiǔ hān ěr shú
Rượu say và tai quen (mô tả cảnh đang vu...
酒酸不售
jiǔ suān bù shòu
Rượu bị chua nên không bán được, ám chỉ ...
酒阑人散
jiǔ lán rén sàn
Rượu hết người tan, ám chỉ sự tàn cuộc v...
酒食地狱
jiǔ shí dì yù
Nơi chứa đầy rượu và thức ăn nhưng lại t...
酒食征逐
jiǔ shí zhēng zhú
Cạnh tranh nhau mời rượu và đồ ăn, ám ch...
máo
Say rượu đến mức không kiểm soát được bả...
酕醄
máo táo
Say khướt, say rất nặng.
酗酒滋事
xù jiǔ zī shì
Uống rượu say rồi gây rối, sinh sự.
zhēn
Rót rượu mời ai đó.
酚油
fēn yóu
Dầu phenol, chất lỏng hữu cơ chiết xuất ...
酣歌醉舞
hān gē zuì wǔ
Hát say sưa và nhảy múa trong trạng thái...
zhōu
Rượu cúng, thức uống dâng lên tổ tiên tr...
酩酊
mǐng dǐng
Say rượu, chếnh choáng vì rượu

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...