Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酒有别肠
Pinyin: jiǔ yǒu bié cháng
Meanings: Uống rượu vào sẽ khiến người ta thay đổi tính tình hoặc hành vi., Drinking alcohol can change someone's temperament or behavior., 指酒量大小,与身材高矮无关。[出处]清·吴任臣《十国春秋·闽·景宗纪》“帝曰‘维岳身甚小,何饮酒之多?’左右曰‘酒有别肠,不必长大。’”[例]~,信然。——清·纪昀《阅微草堂笔记》卷二十四。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 30
Radicals: 氵, 酉, 月, 𠂇, 刂, 另
Chinese meaning: 指酒量大小,与身材高矮无关。[出处]清·吴任臣《十国春秋·闽·景宗纪》“帝曰‘维岳身甚小,何饮酒之多?’左右曰‘酒有别肠,不必长大。’”[例]~,信然。——清·纪昀《阅微草堂笔记》卷二十四。
Grammar: Thành ngữ này mang tính hình tượng, dùng để miêu tả sự thay đổi tâm lý dưới tác động của rượu.
Example: 他平时很温和,但是一喝酒就有酒有别肠的表现。
Example pinyin: tā píng shí hěn wēn hé , dàn shì yì hē jiǔ jiù yǒu jiǔ yǒu bié cháng de biǎo xiàn 。
Tiếng Việt: Anh ấy bình thường rất hiền lành nhưng khi uống rượu lại có biểu hiện khác hẳn.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Uống rượu vào sẽ khiến người ta thay đổi tính tình hoặc hành vi.
Nghĩa phụ
English
Drinking alcohol can change someone's temperament or behavior.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
指酒量大小,与身材高矮无关。[出处]清·吴任臣《十国春秋·闽·景宗纪》“帝曰‘维岳身甚小,何饮酒之多?’左右曰‘酒有别肠,不必长大。’”[例]~,信然。——清·纪昀《阅微草堂笔记》卷二十四。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế