Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 配戏

Pinyin: pèi xì

Meanings: Phối hợp diễn xuất trong một vở kịch hoặc phim., To coordinate acting in a play or film., ①指配合主角演戏。

HSK Level: 6

Part of speech: động từ

Stroke count: 16

Radicals: 己, 酉, 又, 戈

Chinese meaning: ①指配合主角演戏。

Grammar: Động từ hai âm tiết, thường dùng trong ngữ cảnh nghệ thuật biểu diễn.

Example: 他在这部电影里和其他演员配戏。

Example pinyin: tā zài zhè bù diàn yǐng lǐ hé qí tā yǎn yuán pèi xì 。

Tiếng Việt: Anh ấy phối hợp diễn xuất với các diễn viên khác trong bộ phim này.

配戏 - pèi xì
配戏
pèi xì

📷 Triển lãm, vũ trường, người

配戏
pèi xì
6động từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phối hợp diễn xuất trong một vở kịch hoặc phim.

To coordinate acting in a play or film.

指配合主角演戏

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

配戏 (pèi xì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung