Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 酒绿灯红
Pinyin: jiǔ lǜ dēng hóng
Meanings: Mô tả cuộc sống ăn chơi xa hoa, trụy lạc, đặc biệt là ở các quán bar hay khu giải trí ban đêm., Describes a life of luxury and decadence, especially in bars or nightlife districts., 灯光酒色,红绿相映,令人目眩神迷。形容奢侈糜烂的生活。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第三十三回“(玉生)侧着头想了一会道‘灯红酒绿’好吗?”[例]总之,大罢工使香港这个~的城市完全失色了。——秦牧《沙面晨眺》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 33
Radicals: 氵, 酉, 录, 纟, 丁, 火, 工
Chinese meaning: 灯光酒色,红绿相映,令人目眩神迷。形容奢侈糜烂的生活。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第三十三回“(玉生)侧着头想了一会道‘灯红酒绿’好吗?”[例]总之,大罢工使香港这个~的城市完全失色了。——秦牧《沙面晨眺》。
Grammar: Thành ngữ mang ý nghĩa phê phán, thường dùng để ám chỉ lối sống phóng túng.
Example: 这个城市的夜晚充满了酒绿灯红的景象。
Example pinyin: zhè ge chéng shì de yè wǎn chōng mǎn le jiǔ lǜ dēng hóng de jǐng xiàng 。
Tiếng Việt: Đêm của thành phố này tràn ngập khung cảnh ăn chơi xa hoa.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Mô tả cuộc sống ăn chơi xa hoa, trụy lạc, đặc biệt là ở các quán bar hay khu giải trí ban đêm.
Nghĩa phụ
English
Describes a life of luxury and decadence, especially in bars or nightlife districts.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
灯光酒色,红绿相映,令人目眩神迷。形容奢侈糜烂的生活。[出处]清·吴趼人《二十年目睹之怪现状》第三十三回“(玉生)侧着头想了一会道‘灯红酒绿’好吗?”[例]总之,大罢工使香港这个~的城市完全失色了。——秦牧《沙面晨眺》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế