Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 配殿

Pinyin: pèi diàn

Meanings: Phòng phụ thuộc bên cạnh chính điện trong chùa hoặc cung điện., Side hall adjoining the main hall in a temple or palace., ①正殿两旁的殿。

HSK Level: 6

Part of speech: danh từ

Stroke count: 23

Radicals: 己, 酉, 殳

Chinese meaning: ①正殿两旁的殿。

Grammar: Danh từ hai âm tiết, dùng trong ngữ cảnh kiến trúc hoặc tôn giáo.

Example: 寺庙的配殿用来存放佛像。

Example pinyin: sì miào de pèi diàn yòng lái cún fàng fó xiàng 。

Tiếng Việt: Phòng phụ của ngôi chùa được dùng để đặt tượng Phật.

配殿
pèi diàn
6danh từ

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Phòng phụ thuộc bên cạnh chính điện trong chùa hoặc cung điện.

Side hall adjoining the main hall in a temple or palace.

正殿两旁的殿

Nhấn "Hiện thứ tự nét" để xem minh họa, hoặc "Bắt đầu tập viết" để luyện tập!

Thứ tự nét
Đường dẫn
Hoàn thành

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

配殿 (pèi diàn) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung