Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28899

Hiển thị 11611 đến 11640 của 28899 tổng từ

报本反始
bào běn fǎn shǐ
Biết giữ gốc nguồn, nhớ về cội nguồn
报李投桃
tóu táo bào lǐ
Lấy ơn trả ơn, đáp lại sự tốt đẹp bằng s...
报端
bào duān
Trên mặt báo, nơi thông tin được đăng tả...
报请
bào qǐng
Báo cáo và đề nghị phê duyệt (thường dùn...
报雠雪恨
bào chóu xuě hèn
Trả thù và xóa bỏ hận thù.
报馆
bào guǎn
Tòa soạn báo, nhà xuất bản báo chí.
报马
bào mǎ
Người đưa tin nhanh chóng, sứ giả truyền...
bǐng
Giữ chặt, nắm lấy một cách cẩn thận.
抨击
pēng jī
Tấn công, phê phán mạnh mẽ
抨弹
pēng tán
Chỉ trích và phản đối mãnh liệt.
Phủ lên, bao phủ.
披卷
pī juàn
Mở sách ra đọc, nghiên cứu tài liệu.
披发
pī fà
Xõa tóc ra, thả tóc xuống.
披发入山
pī fà rù shān
Xõa tóc vào núi, ám chỉ việc từ bỏ cuộc ...
披发左衽
pī fà zuǒ rèn
Xõa tóc và cài áo bên trái, biểu thị văn...
披发文身
pī fà wén shēn
Xõa tóc và xăm mình, hình dung người dân...
披发缨冠
pī fà yīng guān
Xõa tóc và đội mũ hoa lệ, ám chỉ vẻ ngoà...
披古通今
pī gǔ tōng jīn
Hiểu biết cả quá khứ lẫn hiện tại, am hi...
披坚执锐
pī jiān zhí ruì
Mặc áo giáp và cầm vũ khí, sẵn sàng chiế...
披垂
pī chuí
Rũ xuống, buông thõng xuống (như tóc, vả...
披头散发
pī tóu sàn fà
Xõa tóc rối bời, trông mất trật tự hoặc ...
披头盖脑
pī tóu gài nǎo
Che kín đầu và mặt, ám chỉ hành động che...
披屋
pī wū
Nhà phụ, nhà nhỏ nằm phía sau hoặc bên c...
披麻带索
pī má dài suǒ
Mặc áo vải thô và đeo dây lưng bằng sợi ...
披麻戴孝
pī má dài xiào
Mặc áo tang chế để tỏ lòng thương tiếc n...
抬脚动手
tái jiǎo dòng shǒu
Cử động chân tay, thường chỉ hành động l...
zhěn
Tên cổ của một loại cây cỏ dùng trong dư...
Rửa sạch, lau chùi.
xié
Lấy, mang theo.
抱令守律
bào lìng shǒu lǜ
Tuân thủ nghiêm ngặt luật pháp và mệnh l...

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...