Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược
30 / 28922

Hiển thị 11611 đến 11640 của 28922 tổng từ

报仇雪恨
bào chóu xuě hèn
Trả thù để rửa hận
报仇雪耻
bào chóu xuě chǐ
Trả thù để rửa nhục
报冰公事
bào bīng gōng shì
Báo cáo giả dối hoặc vu khống để hại ngư...
报告文学
bào gào wén xué
Văn học báo cáo, thể loại văn học kết hợ...
报应不爽
bào yìng bù shuǎng
Quả báo không sai chạy, ám chỉ những việ...
报效
bào xiào
Đền đáp, báo đáp công ơn (thường dùng tr...
报效万一
bào xiào wàn yī
Báo đáp một phần rất nhỏ (ý nói lòng thà...
报本反始
bào běn fǎn shǐ
Biết giữ gốc nguồn, nhớ về cội nguồn
报李投桃
tóu táo bào lǐ
Lấy ơn trả ơn, đáp lại sự tốt đẹp bằng s...
报端
bào duān
Trên mặt báo, nơi thông tin được đăng tả...
报请
bào qǐng
Báo cáo và đề nghị phê duyệt (thường dùn...
报雠雪恨
bào chóu xuě hèn
Trả thù và xóa bỏ hận thù.
报馆
bào guǎn
Tòa soạn báo, nhà xuất bản báo chí.
报马
bào mǎ
Người đưa tin nhanh chóng, sứ giả truyền...
bǐng
Giữ chặt, nắm lấy một cách cẩn thận.
抨击
pēng jī
Phê phán gay gắt, công kích bằng lời nói...
抨弹
pēng tán
Chỉ trích và phản đối mãnh liệt.
Phủ lên, bao phủ.
披卷
pī juàn
Mở sách ra đọc, nghiên cứu tài liệu.
披发
pī fà
Xõa tóc ra, thả tóc xuống.
披发入山
pī fà rù shān
Xõa tóc vào núi, ám chỉ việc từ bỏ cuộc ...
披发左衽
pī fà zuǒ rèn
Xõa tóc và cài áo bên trái, biểu thị văn...
披发文身
pī fà wén shēn
Xõa tóc và xăm mình, hình dung người dân...
披发缨冠
pī fà yīng guān
Xõa tóc và đội mũ hoa lệ, ám chỉ vẻ ngoà...
披古通今
pī gǔ tōng jīn
Hiểu biết cả quá khứ lẫn hiện tại, am hi...
披坚执锐
pī jiān zhí ruì
Mặc áo giáp và cầm vũ khí, sẵn sàng chiế...
披垂
pī chuí
Rũ xuống, buông thõng xuống (như tóc, vả...
披头散发
pī tóu sàn fà
Xõa tóc rối bời, trông mất trật tự hoặc ...
披头盖脑
pī tóu gài nǎo
Che kín đầu và mặt, ám chỉ hành động che...
披屋
pī wū
Nhà phụ, nhà nhỏ nằm phía sau hoặc bên c...

Hiển thị 11611 đến 11640 của 28922 tổng từ

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...