Từ điển Hán Việt
Chinese Character: 披发缨冠
Pinyin: pī fà yīng guān
Meanings: Xõa tóc và đội mũ hoa lệ, ám chỉ vẻ ngoài hào nhoáng nhưng thiếu nội tâm., Letting hair down and wearing a fancy hat, implying an outwardly glamorous but empty inside., 古代吴越一带和某些南方民族的风俗。头发披散,身刺花纹。[出处]《礼记·王制》“东方曰夷,被发文身,有不火食者矣。”[例]禹入裸国,~;墨子入楚,锦衣吹笙。——章炳麟《驳康有为论革命书》。
HSK Level: 6
Part of speech: thành ngữ
Stroke count: 36
Radicals: 扌, 皮, 发, 婴, 纟, 㝴, 冖
Chinese meaning: 古代吴越一带和某些南方民族的风俗。头发披散,身刺花纹。[出处]《礼记·王制》“东方曰夷,被发文身,有不火食者矣。”[例]禹入裸国,~;墨子入楚,锦衣吹笙。——章炳麟《驳康有为论革命书》。
Grammar: Thành ngữ bốn chữ, mang tính phê phán nhẹ nhàng.
Example: 那些人不过披发缨冠罢了。
Example pinyin: nà xiē rén bú guò pī fā yīng guān bà le 。
Tiếng Việt: Những người đó chỉ là vẻ ngoài hào nhoáng mà thôi.
Nghĩa chính
Tiếng Việt
Xõa tóc và đội mũ hoa lệ, ám chỉ vẻ ngoài hào nhoáng nhưng thiếu nội tâm.
Nghĩa phụ
English
Letting hair down and wearing a fancy hat, implying an outwardly glamorous but empty inside.
Nghĩa tiếng trung
中文释义
古代吴越一带和某些南方民族的风俗。头发披散,身刺花纹。[出处]《礼记·王制》“东方曰夷,被发文身,有不火食者矣。”[例]禹入裸国,~;墨子入楚,锦衣吹笙。——章炳麟《驳康有为论革命书》。
Phân tích từng chữ (4 ký tự)
Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm
Chi tiết từ vựng
Trung tâm học tập
Quy tắc ngữ pháp & ví dụ thực tế