Từ điển Hán Việt

Tìm kiếm chữ Hán, Pinyin, hoặc từ khóa tiếng Việt • Tìm kiếm tối ưu đa chiến lược

Chinese Character: 报冰公事

Pinyin: bào bīng gōng shì

Meanings: Báo cáo giả dối hoặc vu khống để hại người khác, To falsely accuse or slander others for personal gain., 旧时官场指清苦的差使。

HSK Level: 6

Part of speech: thành ngữ

Stroke count: 25

Radicals: 扌, 𠬝, 冫, 水, 八, 厶, 事

Chinese meaning: 旧时官场指清苦的差使。

Grammar: Thành ngữ, thường mang ý nghĩa tiêu cực trong môi trường công việc.

Example: 为了升职,他不惜报冰公事。

Example pinyin: wèi le shēng zhí , tā bù xī bào bīng gōng shì 。

Tiếng Việt: Để thăng chức, anh ta không tiếc việc vu cáo người khác.

报冰公事
bào bīng gōng shì
6thành ngữ
3

Nghĩa chính

Tiếng Việt

Chính

Báo cáo giả dối hoặc vu khống để hại người khác

To falsely accuse or slander others for personal gain.

旧时官场指清苦的差使。

Phân tích từng chữ (4 ký tự)

#1
#2
#3
#4

Nhấn vào từng chữ để tìm hiểu thêm

My Bookmarks

0 characters saved

Loading bookmarks...

报冰公事 (bào bīng gōng shì) - Chinese Dictionary | ChebChat | ChebChat - Nền tảng học tiếng Trung